Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây dựng kế hoạch
* dtừ|- set up a plan
* Từ tham khảo/words other:
-
tần số kế
-
tần số khiển dụng
-
tần số kiểm xác
-
tần số mây
-
tần số ngắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây dựng kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- tần số kế
- tần số khiển dụng
- tần số kiểm xác
- tần số mây
- tần số ngắt