Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phao xăng
- float, carburetor float
* Từ tham khảo/words other:
-
qui chế
-
quĩ đạo
-
qui định
-
quí khách
-
qui mô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phao xăng
* Từ tham khảo/words other:
- qui chế
- quĩ đạo
- qui định
- quí khách
- qui mô