pháp | * noun - France * adj - French |
pháp | - france|= nhiều vùng bên pháp bị đức chiếm đóng thời đệ nhị thế chiến much of france was occupied by the germans in world war ii|= biển măngsơ cách biệt nước anh với nước pháp the channel separates england from france|- french|= tiếng pháp french language; french|= người nói tiếng pháp french-speaking person; francophone|- (phật giáo) dharma |
* Từ tham khảo/words other:
- chèn
- chén
- chẽn
- chẹn
- chèn bằng nùi cho chắc