chẹn | * noun - Spikelet * verb - To choke, to block =cảm thấy khó thở như bị một tảng đá lớn chẹn lên ngực+to feel it hard to breathe as if a large block of stone was weighing chokingly on one's chest =cái giận cứ chẹn lên cổ+to feel choked by anger =chẹn lối ra vào+to block the access to some place |
chẹn | * dtừ|- spikelet; bundle, bunch|= chẹn lúa bunch of rice|* đtừ|- to choke, block, block up, bar; jam|= cảm thấy khó thở như bị một tảng đá lớn chẹn lên ngực to feel it hard to breathe as if a large block of stone was weighing chokingly on one's chest|= cái giận cứ chẹn lên cổ to feel choked by anger |
* Từ tham khảo/words other:
- bâng bâng
- bầng bầng
- băng băng
- băng bằng băng dính
- bang bạnh