chèn | * verb - To chock, to make fast with =chôn cọc, chèn thêm vài hòn đá+to drive a skate in and make it fast with a few stones =chèn (bánh xe) cho khỏi lăn xuống dốc+to chock a car and prevent it from rolling down the slope -To cut in deliberately, to block =chiếc xe trước chèn chiếc xe sau một cách trái phép+the car in front cut in deliberately against the regulations =cầu thủ bóng đá chèn nhau+the football-plyers blocked each other * noun - Choke =chuẩn bị sẵn chèn khi đẩy xe bò lên dốc+to have a choke ready when pushing an ox-cart up the slope |
chèn | * đtừ|- to chock (wheel...), to make fast with|= chôn cọc, chèn thêm vài hòn đá to drive a skate in and make it fast with a few stones|= chèn (bánh xe) cho khỏi lăn xuống dốc to chock a car and prevent it from rolling down the slope|- to cut in deliberately, to block|= chiếc xe trước chèn chiếc xe sau một cách trái phép the car in front cut in deliberately against the regulations|= cầu thủ bóng đá chèn nhau the football-plyers blocked each other|- force (opponent, cyclist,...) out of his path; prevent (from), hinder (from); lay obstacles (to)|* dtừ|- choke|= chuẩn bị sẵn chèn khi đẩy xe bò lên dốc to have a choke ready when pushing an ox-cart up the slope |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng ba lần
- bằng ba thứ tiếng
- bàng bạc
- bằng bạc
- bằng bạc mạ vàng