Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây dựng ấp chiến lược
* dtừ|- establish strategic hamlets
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đo
-
phép đo ẩm
-
phép đo bóng tính giờ
-
phép đố chữ
-
phép đo địa chấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây dựng ấp chiến lược
* Từ tham khảo/words other:
- phép đo
- phép đo ẩm
- phép đo bóng tính giờ
- phép đố chữ
- phép đo địa chấn