Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nôn ra
- vomit, throw up; (slang)(provide money or information) cough up
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa cải lương
-
chủ nghĩa can thiệp
-
chủ nghĩa căng
-
chủ nghĩa cầu toàn
-
chủ nghĩa châu âu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nôn ra
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa cải lương
- chủ nghĩa can thiệp
- chủ nghĩa căng
- chủ nghĩa cầu toàn
- chủ nghĩa châu âu