Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
non tay
- Unskilled in drawing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
non tay
- unskilled in drawing; inexperience, unskilful, not skilful, inexpert
* Từ tham khảo/words other:
-
chất đống bề bộn
-
chất đồng đẳng
-
chất đồng phân
-
chất đồng phân lập thể
-
chất đồng vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
non tay
* Từ tham khảo/words other:
- chất đống bề bộn
- chất đồng đẳng
- chất đồng phân
- chất đồng phân lập thể
- chất đồng vị