Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xăm xỉa
* đtừ|- to bite, sting, prick, pierce
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ ủ bệnh
-
thời kỳ vị thành niên
-
thời kỳ vinh hiển
-
thời kỳ vô cùng bi đát
-
thời kỳ xa xưa mông muội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xăm xỉa
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ ủ bệnh
- thời kỳ vị thành niên
- thời kỳ vinh hiển
- thời kỳ vô cùng bi đát
- thời kỳ xa xưa mông muội