Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tật
* noun
- infirmity habit disease, illness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tật
* dtừ|- infirmity; habit, failing; disease, illness; physical defect, defect; fault, flaw, blemish, disease
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ quán rượu
-
chủ quán trọ
-
chữ quốc ngữ
-
chủ quyền
-
chủ quyền trên mặt biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tật
* Từ tham khảo/words other:
- chủ quán rượu
- chủ quán trọ
- chữ quốc ngữ
- chủ quyền
- chủ quyền trên mặt biển