Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ quyền
* noun
- Sovereignty
=tôn trọng chủ quyền của một nước+to respect a country's sovereignty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủ quyền
- sovereignty|= tôn trọng chủ quyền của một nước to respect a country's sovereignty
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh mì nướng già
-
bánh mì phết bơ
-
bánh mì vụn
-
banh miệng
-
banh miệng vết mổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ quyền
* Từ tham khảo/words other:
- bánh mì nướng già
- bánh mì phết bơ
- bánh mì vụn
- banh miệng
- banh miệng vết mổ