tắt | * verb - to die out, to be out, to be extinct to extinguish, to put out to switch off, to turn off * adj - short |
tắt | - to extinguish; to put out; to switch off; to turn off|= mở/tắt truyền hình to turn the television on/off|= ở vị trí bật/tắt in the on/off position |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa nghi thức
- chủ nghĩa nghiêm ngặt
- chủ nghĩa nghiệp đoàn
- chủ nghĩa ngu đần
- chủ nghĩa nhân đạo