Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xa ra
* phó từ away, apart, asunder
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu máy dọn đường
-
đầu máy không toa
-
đàu máy quay đĩa
-
đầu máy thử đường
-
đầu máy tiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xa ra
* Từ tham khảo/words other:
- đầu máy dọn đường
- đầu máy không toa
- đàu máy quay đĩa
- đầu máy thử đường
- đầu máy tiện