Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngượng miệng
- not to dare speak up
* Từ tham khảo/words other:
-
địa hạt
-
đĩa hát bán chạy nhất
-
đĩa hát bình dân
-
địa hạt dưới quyền người thanh tra
-
địa hạt dưới quyền phó chủ giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngượng miệng
* Từ tham khảo/words other:
- địa hạt
- đĩa hát bán chạy nhất
- đĩa hát bình dân
- địa hạt dưới quyền người thanh tra
- địa hạt dưới quyền phó chủ giáo