Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngưỡng mộ
* verb
- to look up; to admire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngưỡng mộ
- xem hâm mộ
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thông rụng lá
-
cây thốt nốt
-
cây thu hải đường
-
cây thu lôi
-
cây thùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngưỡng mộ
* Từ tham khảo/words other:
- cây thông rụng lá
- cây thốt nốt
- cây thu hải đường
- cây thu lôi
- cây thùa