Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vuốt bụng
* đtừ|- to pass the hand over the stomach (because of sorrow, pain)
* Từ tham khảo/words other:
-
phiên tòa quân sự
-
phiền toái
-
phiên trấn
-
phiên trấn của hầu tước
-
phiên trực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vuốt bụng
* Từ tham khảo/words other:
- phiên tòa quân sự
- phiền toái
- phiên trấn
- phiên trấn của hầu tước
- phiên trực