Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt sâu hoắm
* thngữ|- cavernous eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi chầu
-
buổi chè chén
-
buổi chiều
-
buổi chiếu bóng
-
buổi chiêu đãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt sâu hoắm
* Từ tham khảo/words other:
- buổi chầu
- buổi chè chén
- buổi chiều
- buổi chiếu bóng
- buổi chiêu đãi