Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vươn
* verb
- to rise up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vươn
* đtừ|- to rise up
* Từ tham khảo/words other:
-
có cử chỉ dịu dàng
-
cò cưa
-
có của
-
có của ăn của để
-
có cửa bốn cột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vươn
* Từ tham khảo/words other:
- có cử chỉ dịu dàng
- cò cưa
- có của
- có của ăn của để
- có cửa bốn cột