Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có của ăn của để
- to have money to spare; to have enough and to spare; to be comfortably off; to live in comfort; to be in easy circumstances
* Từ tham khảo/words other:
-
công danh
-
công đạo
-
công điểm
-
công diễn
-
công điền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có của ăn của để
* Từ tham khảo/words other:
- công danh
- công đạo
- công điểm
- công diễn
- công điền