Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có cử chỉ dịu dàng
* ttừ|- bland
* Từ tham khảo/words other:
-
tới mức
-
tới mục đích đó
-
tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt
-
tôi muốn không phải trông thấy hắn ta
-
tội mưu sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có cử chỉ dịu dàng
* Từ tham khảo/words other:
- tới mức
- tới mục đích đó
- tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt
- tôi muốn không phải trông thấy hắn ta
- tội mưu sát