Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có cử chỉ dịu dàng
* ttừ|- bland
* Từ tham khảo/words other:
-
cựu học
-
cựu học sinh
-
cựu kháng chiến
-
cừu khí
-
cứu khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có cử chỉ dịu dàng
* Từ tham khảo/words other:
- cựu học
- cựu học sinh
- cựu kháng chiến
- cừu khí
- cứu khổ