Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vui chơi
* dtừ|- enjoy oneself; to make merry; to amuse/divert oneself; to have a good/jolly time
* Từ tham khảo/words other:
-
phí tiền
-
phi tiêu
-
phí tín dụng
-
phí tổn
-
phí tổn bảo dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vui chơi
* Từ tham khảo/words other:
- phí tiền
- phi tiêu
- phí tín dụng
- phí tổn
- phí tổn bảo dưỡng