Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sao dự phòng
- (tin học) to back up
* Từ tham khảo/words other:
-
công ty nhà nước
-
công ty nước giải khát
-
công ty nước ngoài
-
công ty phân bón
-
công ty phần mềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sao dự phòng
* Từ tham khảo/words other:
- công ty nhà nước
- công ty nước giải khát
- công ty nước ngoài
- công ty phân bón
- công ty phần mềm