Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũ lực
- force|= nhờ vũ lực mà thắng to win by (using) force|= nên dùng vũ lực giải tán đám đông chăng? is it advisable to disperse the crowd by resorting to force?; is it advisable to employ/use force to disperse the crowd?
* Từ tham khảo/words other:
-
dạng ngập máu
-
đắng ngắt
-
đắng nghét
-
đáng nghi
-
đáng nghi ngại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũ lực
* Từ tham khảo/words other:
- dạng ngập máu
- đắng ngắt
- đắng nghét
- đáng nghi
- đáng nghi ngại