Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nêu ra
- to mention; to cite; to quote|= nêu ra vài thí dụ thôi to mention just a few examples
* Từ tham khảo/words other:
-
thiên thần tối cao
-
thiên thặng
-
thiên thanh
-
thiên thâu
-
thiên thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nêu ra
* Từ tham khảo/words other:
- thiên thần tối cao
- thiên thặng
- thiên thanh
- thiên thâu
- thiên thể