Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng mép
* dtừ|- punishment inflicted upon he pupils (in the old days)(draw a circle around the mounth)
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu bịt
-
dấu bỏ
-
đầu bò
-
đấu bò
-
đầu bò đầu bướu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng mép
* Từ tham khảo/words other:
- đầu bịt
- dấu bỏ
- đầu bò
- đấu bò
- đầu bò đầu bướu