chí choé | - Strident gibber =bầy khỉ cắn nhau chí choé+the band of apes quarrelled in a strident gibber =đánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngày+to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day |
chí choé | - strident gibber; quarrel, argue|= bầy khỉ cắn nhau chí choé the band of apes quarrelled in a strident gibber|= đánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngày to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day |
* Từ tham khảo/words other:
- băng đảo
- bằng đất
- bằng đất nung
- bằng đất sét
- băng đáy