Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
băng đáy
* dtừ|- ground-ice
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo chủ nghĩa công thức
-
người theo chủ nghĩa dân tộc
-
người theo chủ nghĩa đế quốc
-
người theo chủ nghĩa đổi mới
-
người theo chủ nghĩa duy lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
băng đáy
* Từ tham khảo/words other:
- người theo chủ nghĩa công thức
- người theo chủ nghĩa dân tộc
- người theo chủ nghĩa đế quốc
- người theo chủ nghĩa đổi mới
- người theo chủ nghĩa duy lý