Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡi sắc hơn dao
* tục ngữ|- words cut/hurt more than swords; the tongue is not steel, but it cuts
* Từ tham khảo/words other:
-
vùng ở gần
-
vùng ở sâu trong nước
-
vung phí
-
vùng phụ cận
-
vùng quanh miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡi sắc hơn dao
* Từ tham khảo/words other:
- vùng ở gần
- vùng ở sâu trong nước
- vung phí
- vùng phụ cận
- vùng quanh miệng