Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong hóa
- (từ cũ) Customs and morals
-(địa lý) Weather
=Đá bị gió và nước phong hóa+Rocks withered by wind and water
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong hóa
- manners; morals; weathered|= đá bị gió và nước phong hóa rocks weathered by wind and water
* Từ tham khảo/words other:
-
chi phí giao tế
-
chi phí hoạt động
-
chi phí khả biến
-
chi phí lặt vặt
-
chi phí linh tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong hóa
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí giao tế
- chi phí hoạt động
- chi phí khả biến
- chi phí lặt vặt
- chi phí linh tinh