Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng hoả
- to prevent fire
* Từ tham khảo/words other:
-
vải bao bố
-
vải bao tải
-
vải bạt
-
vải batit
-
vải bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng hoả
* Từ tham khảo/words other:
- vải bao bố
- vải bao tải
- vải bạt
- vải batit
- vải bò