Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng hồ sơ cảnh sát
- criminal record office
* Từ tham khảo/words other:
-
học phái
-
học phần
-
học phí
-
học phiệt
-
học phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng hồ sơ cảnh sát
* Từ tham khảo/words other:
- học phái
- học phần
- học phí
- học phiệt
- học phong