Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng kẹp
* dtừ|- girdle, retainer, holder, holdfast
* Từ tham khảo/words other:
-
phép trừ
-
phép trùng lặp
-
phép truy toán
-
phép vẽ màu nhạt dần
-
phép vẽ nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng kẹp
* Từ tham khảo/words other:
- phép trừ
- phép trùng lặp
- phép truy toán
- phép vẽ màu nhạt dần
- phép vẽ nổi