Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căn do
* noun
- Root cause
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
căn do
- root; cause; reason|= vì căn do gì anh làm điều đó? for what reason have you done that?; why have you done that?
* Từ tham khảo/words other:
-
ban đào
-
bán dạo
-
bán đảo
-
bần đạo
-
bàn đạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căn do
* Từ tham khảo/words other:
- ban đào
- bán dạo
- bán đảo
- bần đạo
- bàn đạp