Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô tuyến truyền hình
- television|= nó mà đã ngồi xem vô tuyến truyền hình thì đừng hòng nói chuyện với nó nữa once he's installed himself in front of the tv, there's no talking to him
* Từ tham khảo/words other:
-
người nghiện chất ma túy
-
người nghiện côcain
-
người nghiên cứu
-
người nghiên cứu hình tượng
-
người nghiên cứu hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô tuyến truyền hình
* Từ tham khảo/words other:
- người nghiện chất ma túy
- người nghiện côcain
- người nghiên cứu
- người nghiên cứu hình tượng
- người nghiên cứu hoa