Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vò nát
* dtừ|- crush|* ngđtừ|- crumple
* Từ tham khảo/words other:
-
quá lộ liễu
-
qua loa
-
qua loa đại khái nhưng được việc
-
qua lọc
-
quá lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vò nát
* Từ tham khảo/words other:
- quá lộ liễu
- qua loa
- qua loa đại khái nhưng được việc
- qua lọc
- quá lời