Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứt gan đứt ruột
- feel unhappy (about); torment oneself (over), take pains (over|- như đứt ruột
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ khuếch đại
-
bộ khung
-
bổ khuyết
-
bộ kích thích
-
bộ kiểm tra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứt gan đứt ruột
* Từ tham khảo/words other:
- bộ khuếch đại
- bộ khung
- bổ khuyết
- bộ kích thích
- bộ kiểm tra