Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dái
* noun
- penis
=bìu dái+pernis-shaped
=hòn dái+testicle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dái
* dtừ|- penis; scrotum|= bìu dái pernis-shaped|= hòn dái testicles|* dtừ|- be afraid (of); dread; fear
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu nói
-
bắt đầu phá
-
bắt đầu ra bóng
-
bắt đầu ra trận đấu bóng đá
-
bắt đầu say mê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dái
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu nói
- bắt đầu phá
- bắt đầu ra bóng
- bắt đầu ra trận đấu bóng đá
- bắt đầu say mê