Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt đầu phá
* thngữ|- to set the axe to
* Từ tham khảo/words other:
-
khu cảng
-
khu chế xuất
-
khu chiến lược
-
khu chiến thuật
-
khu công nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt đầu phá
* Từ tham khảo/words other:
- khu cảng
- khu chế xuất
- khu chiến lược
- khu chiến thuật
- khu công nghiệp