dai | * adj - tough; leathery =miếng thịt dai+a tough bit of meat -Persistent; tenacious =trận bão dai+persistent storm |
dai | * ttừ|- tough, hard; leathery|= miếng thịt dai a tough bit of meat|- persistent; tenacious; long-lived; endlessly, ceaselessly|= trận bão dai persistent storm|= sống dai live long|- elastic, resilient, lasting, durable, resistant (dai sức) |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu làm việc
- bắt đầu lao vào
- bắt đầu lên đường
- bắt đầu luyện
- bắt đầu nảy nở