Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dài
* adj
- long
=chiều dài+the length. lenghthy
=nói dài hơi+to speak lenghthily
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dài
- long|= phim dài quá the film is too long|= phòng này dài bao nhiêu? - phòng này dài 12 mét how long is this room? - it's 12 metres long
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu lên đường
-
bắt đầu luyện
-
bắt đầu nảy nở
-
bắt đầu nhé
-
bắt đầu nổ súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dài
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu lên đường
- bắt đầu luyện
- bắt đầu nảy nở
- bắt đầu nhé
- bắt đầu nổ súng