Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt đầu nổ súng
* thngữ|- to open up
* Từ tham khảo/words other:
-
quê quán
-
què quặt
-
què quặt không ra đâu vào đâu
-
que quấy rượu cốc tay
-
que sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt đầu nổ súng
* Từ tham khảo/words other:
- quê quán
- què quặt
- què quặt không ra đâu vào đâu
- que quấy rượu cốc tay
- que sắt