Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứt gánh tương tư
- break love relations (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
hình thức ký hiệu
-
hình thức luận
-
hình thức thờ phụng
-
hình thức vụn vặt
-
hình thùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứt gánh tương tư
* Từ tham khảo/words other:
- hình thức ký hiệu
- hình thức luận
- hình thức thờ phụng
- hình thức vụn vặt
- hình thùng