Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô năng
* ttừ|- incapable, unfit, incompetent
* Từ tham khảo/words other:
-
trọng lượng chở hàng tối đa
-
trọng lượng nâng
-
trọng lượng nước rẽ
-
trọng lượng quá nhẹ
-
trọng lượng riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô năng
* Từ tham khảo/words other:
- trọng lượng chở hàng tối đa
- trọng lượng nâng
- trọng lượng nước rẽ
- trọng lượng quá nhẹ
- trọng lượng riêng