bối rối | * adj & verb - (To be) embarrassed, (to be) puzzled =vẻ mặt bối rối+to look puzzled =lâm vào tình thế bối rối+to land in an embarrassing situation |
bối rối | - embarrassed; puzzled; confused; troubled; perplexed|= có vẻ bối rối to look puzzled|= lâm vào tình thế bối rối to land in an embarrassing situation |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc cầu phao qua
- bậc cầu thang đi lên
- bác chồng
- bác cổ
- bác cổ thông kim