Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bác cổ thông kim
- To have a wide knowledge (of things past and present), to be erudite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bác cổ thông kim
- to have a wide knowledge (of things past and present), to be erudite
* Từ tham khảo/words other:
-
amiđan
-
amiđin
-
amiđola
-
amilopxin
-
amin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác cổ thông kim
* Từ tham khảo/words other:
- amiđan
- amiđin
- amiđola
- amilopxin
- amin