Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bơi sải
- Vietnamese trudgen stroke
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bơi sải
- vietnamese trudgen stroke; crawl (stroke); swim the crawl
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ phụ khoa
-
bác sĩ quân y
-
bác sĩ sản khoa
-
bác sĩ tai mũi họng
-
bác sĩ tâm thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bơi sải
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ phụ khoa
- bác sĩ quân y
- bác sĩ sản khoa
- bác sĩ tai mũi họng
- bác sĩ tâm thần