Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viên
- official; officer|- xem viên đạn|- xem viên gạch|- xem viên thuốc|= một viên atxpirin an aspirin tablet|= ' uống ba viên trước bữa ăn ' 'three tablets to be taken on an empty stomach/before meals'
* Từ tham khảo/words other:
-
độ trước
-
đô trưởng
-
đổ trường
-
do từ
-
đo từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viên
* Từ tham khảo/words other:
- độ trước
- đô trưởng
- đổ trường
- do từ
- đo từ