đối xứng | - symmetric; symmetrical|= trục đối xứng symmetric axis|- symmetrically|= những khu vườn được bố trí đối xứng nhau symmetrically arranged gardens|- symmetry|= đối xứng là sắp xếp các phần của một vật sao cho trật tự và cân xứng nhau symmetry refers to orderly and matching arrangement of parts of an object |
* Từ tham khảo/words other:
- làm ơn lại được trả ơn
- làm phách
- làm phai
- làm phản
- làm phấn chấn