Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối xứng ngược chiều
* dtừ|- dissymmetry|* ttừ|- dissymmetrical
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay sốt ruột
-
người hay suy đoán
-
người hay suy nghĩ ủ ê
-
người hay thay đổi
-
người hay thay đổi ý kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối xứng ngược chiều
* Từ tham khảo/words other:
- người hay sốt ruột
- người hay suy đoán
- người hay suy nghĩ ủ ê
- người hay thay đổi
- người hay thay đổi ý kiến